hypocritical nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của hypocritical bằng tiếng Việt

  • 0 -- thuộc đạo đức giả

Các định nghĩa khác của hypocritical

Bản dịch của hypocritical Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    虛偽的, 偽善的…

    More
  • 中文简体

    虚伪的, 伪善的…

    More
  • Español

    hipócrita, hipócrita [masculine-feminine]…

    More
  • Português

    hipócrita…

    More
  • Français

    hypocrite…

    More
  • Čeština

    pokrytecký…

    More
  • Dansk

    hyklerisk…

    More
  • Indonesia

    munafik…

    More
Bản dịch khác của hypocritical

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm