0 -- thuộc đạo đức giả
中文繁体
虛偽的, 偽善的…
中文简体
虚伪的, 伪善的…
Español
hipócrita, hipócrita [masculine-feminine]…
Português
hipócrita…
Français
hypocrite…
Čeština
pokrytecký…
Dansk
hyklerisk…
Indonesia
munafik…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
hypocritical