hundred nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của hundred bằng tiếng Việt

  • 0 (plural hundred) the number 100 -- trăm

    • Ten times ten is a hundred

    • more than one/a hundred

    • There must be at least six hundred of them here.

  • 1 the figure 100. -- số một trăm

  • 2 the age of 100 -- tuổi một trăm

    • She’s over a hundred

    • a man of a hundred.

  • 3 (plural hundred) a hundred pounds or dollars -- hàng trăm

  • 4 -- thuộc số một trăm

    • a hundred-dollar bill.

Các định nghĩa khác của hundred

Bản dịch của hundred Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (數字)100…

    More
  • 中文简体

    (数字)100…

    More
  • Español

    cien…

    More
  • Português

    cem, centena…

    More
  • 日本語

    100…

    More
  • Türk dili

    yüz…

    More
  • Français

    cent, cent(aine), cent ans…

    More
  • Catalan

    cent…

    More
Bản dịch khác của hundred

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm