humanist nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của humanist bằng tiếng Việt

  • 0 -- người theo chủ nghĩa nhân văn

Các định nghĩa khác của humanist

Bản dịch của humanist Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    humanista…

    More
  • Français

    humaniste…

    More
  • Malay

    penyokong humanisme…

    More
  • Deutsch

    der Humanist / die Humanistin…

    More
  • Norwegian

    humanist…

    More
  • Čeština

    humanista…

    More
  • Dansk

    humanist…

    More
  • Italiano

    umanista…

    More
Bản dịch khác của humanist

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm