housebreaking nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của housebreaking bằng tiếng Việt

  • 0 -- sự ăn trộm ban ngày

    • He was arrested for housebreaking.

Các định nghĩa khác của housebreaking

Bản dịch của housebreaking Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    allanamiento de morada…

    More
  • Français

    cambriolage…

    More
  • Malay

    pemecahan rumah…

    More
  • Deutsch

    der Einbruch…

    More
  • Norwegian

    innbrudd…

    More
  • Čeština

    vloupání…

    More
  • Dansk

    indbrud…

    More
  • Italiano

    furto con scasso…

    More
Bản dịch khác của housebreaking

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm