hot air nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của hot air bằng tiếng Việt

  • 0 boastful words, promises that will not be kept etc -- khoác lác

    • Most of what he said was just hot air.

Các định nghĩa khác của hot air

Bản dịch của hot air Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    空話,大話…

    More
  • 中文简体

    空话,大话…

    More
  • Español

    palabras al aire…

    More
  • Français

    du vent, bla bla…

    More
  • Malay

    gembar-gembur…

    More
  • Deutsch

    die Schaumschlägerei…

    More
  • Norwegian

    floskler, svada, løsprat…

    More
  • Čeština

    kecy…

    More
Bản dịch khác của hot air

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm