hospitably nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của hospitably bằng tiếng Việt

  • 0 -- một cách hiếu khách

Các định nghĩa khác của hospitably

Bản dịch của hospitably Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    con hospitalidad, hospitalariamente…

    More
  • Français

    avec hospitalité…

    More
  • Malay

    dengan rasa suka menerima tetamu…

    More
  • Deutsch

    gastfreundlich…

    More
  • Norwegian

    gjestfritt…

    More
  • Čeština

    pohostinsky…

    More
  • Dansk

    gæstfrit…

    More
  • Italiano

    con oscpitalità…

    More
Bản dịch khác của hospitably

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm