hooliganism nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của hooliganism bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của hooliganism

Bản dịch của hooliganism Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    gamberrismo…

    More
  • Français

    hooliganisme délinquance…

    More
  • Malay

    tindakan buas…

    More
  • Deutsch

    das Rowdytum…

    More
  • Norwegian

    pøbelstreker/-opptøyer…

    More
  • Čeština

    chuligánství…

    More
  • Dansk

    hooliganisme…

    More
  • Italiano

    teppismo…

    More
Bản dịch khác của hooliganism

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm