homing nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của homing bằng tiếng Việt

  • 0 (of pigeons etc) which (can) fly home when set free a long way from home. -- về nhà

  • 1 able to take a missile etc to its target -- dẫn dường

    • These torpedoes have homing devices in their noses.

Các định nghĩa khác của homing

Bản dịch của homing Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (動物)有回家能力的, (電子設備)自動導向的…

    More
  • 中文简体

    (动物)有回家能力的, (电子设备)自导引的…

    More
  • Español

    de volver al hogar, buscador, (paloma) mensajera…

    More
  • Português

    de voltar para casa, autodirecional…

    More
  • Français

    (pigeon) voyageur, à tête chercheuse…

    More
  • Čeština

    vracející se na známé místo, naváděcí, řízený…

    More
  • Dansk

    målsøgende…

    More
  • Indonesia

    terbang pulang, pengendali…

    More
Bản dịch khác của homing

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm