hold out nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của hold out bằng tiếng Việt

  • 0 to continue to survive etc until help arrives -- kiên trì; dai dẳng

  • 1 to continue to fight against an enemy attack -- chiến đấu kiên cường

    • The soldiers held out for eight days.

  • 2 to be enough to last -- đủ để tồn tại

Các định nghĩa khác của hold out

Bản dịch của hold out Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    抵抗,抵禦, 供應東西, (食物、錢等的供應)維持,持續…

    More
  • 中文简体

    抵抗,抵御, 供应东西, (食物、钱等的供应)维持,持续…

    More
  • Español

    tender, alargar, aguantar…

    More
  • Türk dili

    dayanmak, yetmek, yeteri miktarda var olmak…

    More
  • Français

    donner, tenir (bon), durer…

    More
  • Čeština

    vydržet, držet se, odolat…

    More
  • Dansk

    kunne overleve, holde den gående, holde ud…

    More
  • Indonesia

    bertahan, terus melawan, cukup…

    More
Bản dịch khác của hold out

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm