hold forth nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của hold forth bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của hold forth

Bản dịch của hold forth Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    滔滔不絕地說,發表長篇大論…

    More
  • 中文简体

    滔滔不绝地说,发表长篇大论…

    More
  • Español

    perorar, hablar largo y tendido…

    More
  • Français

    pérorer…

    More
  • Malay

    bercakap dgn panjang lebar…

    More
  • Deutsch

    sich auslassen…

    More
  • Norwegian

    legge ut (om), preke, dosere…

    More
  • Čeština

    řečnit…

    More
Bản dịch khác của hold forth

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm