0 (of) a person who believes in, and lives according to the rules of, the religion of Hinduism. -- người Hin-đu
中文繁体
印度教教徒…
中文简体
Español
hindú…
Português
hindu…
日本語
ヒンドゥー(ヒンズー)教徒…
Türk dili
Hiduizm'e inanan, Hindu…
Français
hindou/-oue, hindou…
Catalan
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
Hindu