Hindu nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của Hindu bằng tiếng Việt

  • 0 (of) a person who believes in, and lives according to the rules of, the religion of Hinduism. -- người Hin-đu

Các định nghĩa khác của Hindu

Bản dịch của Hindu Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    印度教教徒…

    More
  • 中文简体

    印度教教徒…

    More
  • Español

    hindú…

    More
  • Português

    hindu…

    More
  • 日本語

    ヒンドゥー(ヒンズー)教徒…

    More
  • Türk dili

    Hiduizm'e inanan, Hindu…

    More
  • Français

    hindou/-oue, hindou…

    More
  • Catalan

    hindú…

    More
Bản dịch khác của Hindu

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm