hey nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của hey bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của hey

Bản dịch của hey Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (用於引起注意,有時顯得不禮貌)嘿,喂, (用於打招呼)嘿,喂…

    More
  • 中文简体

    (用于引起注意,有时显得不礼貌)嘿,喂, (用于打招呼)嘿,喂…

    More
  • Español

    eh, hola, ey…

    More
  • Português

    ei!…

    More
  • 日本語

    おい, ねえ(相手への呼びかけ)…

    More
  • Türk dili

    Hey!', 'Aaa!', 'Yaa!'…

    More
  • Français

    salut, Hé, hé !…

    More
  • Catalan

    ei…

    More
Bản dịch khác của hey

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm