heathen nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của heathen bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của heathen

Bản dịch của heathen Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    無宗教信仰的, 異教徒的, 無宗教信仰的人…

    More
  • 中文简体

    无宗教信仰的, 异教徒的, 无宗教信仰的人…

    More
  • Español

    pagano, -a…

    More
  • Português

    pagão, pagã…

    More
  • Français

    païen, ïenne…

    More
  • Čeština

    pohan, -ka, pohanský…

    More
  • Dansk

    hedning, hedensk…

    More
  • Indonesia

    kafir…

    More
Bản dịch khác của heathen

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm