-hearted nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của -hearted bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của -hearted

Bản dịch của -hearted Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    有…特點的, 有…心情的…

    More
  • 中文简体

    有…特点的, 有…心情的…

    More
  • Español

    de corazón……

    More
  • Français

    au coeur (…)…

    More
  • Malay

    hati…

    More
  • Deutsch

    -herzig…

    More
  • Norwegian

    -hjertet…

    More
  • Čeština

    s … srdcem…

    More
Bản dịch khác của -hearted

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm