0 -- thuộc trái tim
kind-hearted
hard-hearted
broken-hearted.
中文繁体
有…特點的, 有…心情的…
中文简体
有…特点的, 有…心情的…
Español
de corazón……
Français
au coeur (…)…
Malay
hati…
Deutsch
-herzig…
Norwegian
-hjertet…
Čeština
s … srdcem…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
-hearted