hawk nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của hawk bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của hawk

Bản dịch của hawk Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    鳥, 鷹, 人…

    More
  • 中文简体

    鸟, 鹰, 人…

    More
  • Español

    halcón, halcón [masculine]…

    More
  • Português

    gavião…

    More
  • 日本語

    (鳥)タカ…

    More
  • Türk dili

    şahin…

    More
  • Français

    faucon [masculine], faucon, colporter…

    More
  • Catalan

    falcó…

    More
Bản dịch khác của hawk

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm