0 a type of bird of prey. -- diều hâu
1 to carry goods round for sale. -- bán hàng rong
中文繁体
鳥, 鷹, 人…
中文简体
鸟, 鹰, 人…
Español
halcón, halcón [masculine]…
Português
gavião…
日本語
(鳥)タカ…
Türk dili
şahin…
Français
faucon [masculine], faucon, colporter…
Catalan
falcó…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
hawk