haughtiness nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của haughtiness bằng tiếng Việt

  • 0 -- tính kiêu căng; thái độ cao ngạo

Các định nghĩa khác của haughtiness

Bản dịch của haughtiness Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    altanería, arrogancia, engreimiento…

    More
  • Français

    hauteur, morgue…

    More
  • Malay

    keangkuhan…

    More
  • Deutsch

    der Hochmut…

    More
  • Norwegian

    overlegenhet, arroganse…

    More
  • Čeština

    povýšenost…

    More
  • Dansk

    hovenhed…

    More
  • Italiano

    altezzosità…

    More
Bản dịch khác của haughtiness

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm