hastiness nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của hastiness bằng tiếng Việt

  • 0 -- sự vội vàng; sự hấp tấp

Các định nghĩa khác của hastiness

Bản dịch của hastiness Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    precipitación, prisa…

    More
  • Français

    précipitation…

    More
  • Malay

    sifat yg terburu-buru…

    More
  • Deutsch

    die Eile…

    More
  • Norwegian

    ubesindighet…

    More
  • Čeština

    uspěchanost, chvat…

    More
  • Dansk

    opfarenhed…

    More
  • Italiano

    fretta…

    More
Bản dịch khác của hastiness

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm