0 -- sự vội vàng; sự hấp tấp
In his hastiness, he forget to close the window.
Español
precipitación, prisa…
Français
précipitation…
Malay
sifat yg terburu-buru…
Deutsch
die Eile…
Norwegian
ubesindighet…
Čeština
uspěchanost, chvat…
Dansk
opfarenhed…
Italiano
fretta…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
hastiness