harrowing nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của harrowing bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của harrowing

Bản dịch của harrowing Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    折磨人的,令人痛苦的…

    More
  • 中文简体

    折磨人的,令人痛苦的…

    More
  • Español

    desgarrador, angustioso…

    More
  • Português

    perturbador…

    More
  • Türk dili

    kahredici, acılı, üzücü…

    More
  • Français

    déchirant, poignant…

    More
  • Čeština

    trýznivý…

    More
  • Dansk

    rystende…

    More
Bản dịch khác của harrowing

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm