hard up nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của hard up bằng tiếng Việt

  • 0 not having much especially money -- cạn túi

    • I’m a bit hard up at the moment

    • I’m hard up for envelopes.

Các định nghĩa khác của hard up

Bản dịch của hard up Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    拮据的,手頭緊的…

    More
  • 中文简体

    拮据的,手头紧的…

    More
  • Español

    sin un duro, estar sin blanca/sin un duro, estar casi sin algo…

    More
  • Português

    com dinheiro curto…

    More
  • 日本語

    金に困っている, 金欠の…

    More
  • Türk dili

    eli dar/darda, para sıkıntısı i��inde, maddi zorluk çeken…

    More
  • Français

    sans le sou…

    More
  • Catalan

    pelat, escurat…

    More
Bản dịch khác của hard up

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm