hanging nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của hanging bằng tiếng Việt

  • 0 the (act of) killing a criminal by hanging -- xử treo cổ

    • He was sentenced to death by hanging.

Các định nghĩa khác của hanging

Bản dịch của hanging Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    殺死, 絞刑, 畫…

    More
  • 中文简体

    杀死, 绞刑, 画…

    More
  • Español

    ahorcamiento, ejecución en la horca, ahorcadura…

    More
  • Português

    enforcamento…

    More
  • 日本語

    絞首刑…

    More
  • Français

    pendaison…

    More
  • Catalan

    penjament (a la forca)…

    More
  • العربية

    شَنق…

    More
Bản dịch khác của hanging

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm