hairy nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của hairy bằng tiếng Việt

  • 0 covered in hair or having a lot of hair -- rậm tóc, lông

Các định nghĩa khác của hairy

Bản dịch của hairy Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    有毛髮的, (尤指頭部以外的部位)多毛的,毛茸茸的, 嚇人的…

    More
  • 中文简体

    有毛发的, (尤指头部以外的部位)多毛的,毛茸茸的, 吓人的…

    More
  • Español

    peludo, peludo/uda [masculine-feminine]…

    More
  • Português

    peludo…

    More
  • 日本語

    毛深い…

    More
  • Türk dili

    kıllı, tüylü, korkutucu…

    More
  • Français

    poilu/-ue, velu, poilu…

    More
  • Catalan

    pelut…

    More
Bản dịch khác của hairy

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm