0 the tube by which food passes from the mouth to the stomach. -- thực quản
中文繁体
食管,食道…
中文简体
Español
esófago…
Português
esôfago…
Français
œsophage, gosier…
Čeština
hltan…
Dansk
spiserør…
Indonesia
kerongkongan…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
gullet