gullet nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của gullet bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của gullet

Bản dịch của gullet Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    食管,食道…

    More
  • 中文简体

    食管,食道…

    More
  • Español

    esófago…

    More
  • Português

    esôfago…

    More
  • Français

    œsophage, gosier…

    More
  • Čeština

    hltan…

    More
  • Dansk

    spiserør…

    More
  • Indonesia

    kerongkongan…

    More
Bản dịch khác của gullet

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm