good morning nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của good morning bằng tiếng Việt

  • 0 words used (depending on the time of day) when meeting or leaving someone -- dùng trong các lời chào

Các định nghĩa khác của good morning

Bản dịch của good morning Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (上午見面時的招呼語)早上好,上午好,你(們)好…

    More
  • 中文简体

    (上午见面时的招呼语)早上好,上午好,你(们)好…

    More
  • Español

    buenos días…

    More
  • Português

    bom dia…

    More
  • 日本語

    おはよう(ございます)…

    More
  • Türk dili

    Günaydın!, İyi sabahlar!…

    More
  • Français

    bonjour, bonsoir, bonne nuit…

    More
  • Catalan

    bon dia…

    More
Bản dịch khác của good morning

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm