gob nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của gob bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của gob

Bản dịch của gob Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    嘴, 吐出,啐出…

    More
  • 中文简体

    嘴, 吐出,啐出…

    More
  • Español

    boca, bocaza, pico…

    More
  • Português

    boca…

    More
  • Français

    gueule, crachat…

    More
  • Čeština

    huba, chrchel…

    More
  • Dansk

    kæft, spyt, snotklat…

    More
  • Indonesia

    congor, mulut, air mulut…

    More
Bản dịch khác của gob

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm