go too far nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của go too far bằng tiếng Việt

  • 0 to do something which is so bad as to be unacceptable -- làm điều sai trái

    • Some of his jokes went too far and offended people.

Các định nghĩa khác của go too far

Bản dịch của go too far Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    做得過分…

    More
  • 中文简体

    做得过分…

    More
  • Español

    ir demasiado lejos, pasarse, pasarse de la raya…

    More
  • Français

    aller trop loin…

    More
  • Malay

    keterlaluan…

    More
  • Deutsch

    zu weit gehen…

    More
  • Norwegian

    gå for langt…

    More
  • Čeština

    přehnat to…

    More
Bản dịch khác của go too far

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm