0 (of the sun or moon) to become covered by cloud -- (mặt trời hoặc mặt trăng) bị mây che
The sun has gone in, and it’s now rather chilly.
中文繁体
進入, 進入,進去, 遮住…
中文简体
进入, 进入,进去, 遮住…
Español
entrar, esconderse, quedar cubierto/encapotado…
Português
entrar…
日本語
(場所の中に)入る…
Türk dili
içeri girmek…
Français
se cacher…
Catalan
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
go in