glutton nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của glutton bằng tiếng Việt

  • 0 a person who eats too much -- kẻ tham ăn

    • That child is fat because he is such a glutton.

  • 1 a person who is always eager for more of something usually unpleasant -- người ham

    • He’s a glutton for work.

Các định nghĩa khác của glutton

Bản dịch của glutton Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    好吃貪杯的人, 暴飲暴食者…

    More
  • 中文简体

    好吃贪杯的人, 暴饮暴食者…

    More
  • Español

    glotón, -ona, comilón…

    More
  • Português

    glutão, glutona…

    More
  • 日本語

    大食漢…

    More
  • Türk dili

    obur…

    More
  • Français

    glouton/-onne, bourreau (de travail)…

    More
  • Catalan

    golafre…

    More
Bản dịch khác của glutton

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm