glowing nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của glowing bằng tiếng Việt

  • 0 -- rực rỡ; sặc sỡ

    • glowing colours/colors.

Các định nghĩa khác của glowing

Bản dịch của glowing Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    熱烈讚揚的, 熱情洋溢的…

    More
  • 中文简体

    热烈赞扬的, 热情洋溢的…

    More
  • Español

    muy positivo, resplandeciente [masculine-feminine]…

    More
  • Português

    brilhante…

    More
  • 日本語

    賞賛に満ちた…

    More
  • Türk dili

    övgü dolu, göklere çıkaran…

    More
  • Français

    élogieux/-euse, rougeoyant, rutilant…

    More
  • Catalan

    molt positiu…

    More
Bản dịch khác của glowing

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm