glacé nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của glacé bằng tiếng Việt

  • 0 iced or sugared -- ngâm đường

    • glacé cherries.

Các định nghĩa khác của glacé

Bản dịch của glacé Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    糖漬的, 蜜餞的…

    More
  • 中文简体

    糖渍的, 蜜饯的…

    More
  • Español

    glaseado, azucarado, escarchado…

    More
  • Français

    glacé, confit…

    More
  • Malay

    diselaputi ais atau gula…

    More
  • Deutsch

    glasiert…

    More
  • Norwegian

    glassert, med glasur…

    More
  • Čeština

    polévaný…

    More
Bản dịch khác của glacé

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm