Gemini nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của Gemini bằng tiếng Việt

  • 0 the Zodiac sign for someone who was born between May 22nd and June 21st. -- cung Song tử

  • 1 someone who has the Zodiac sign Gemini. -- Song tử

Các định nghĩa khác của Gemini

Bản dịch của Gemini Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    雙子座,雙子宮(黃道第三宮), 出生於雙子宮時段(即在5月23日至6月21日之間)的人…

    More
  • 中文简体

    双子宫(黄道第3宫), 出生于双子宫时段(即在5月23日至6月21日之间)的人…

    More
  • Español

    Géminis…

    More
  • Português

    Gêmeos, geminiano, -a…

    More
  • 日本語

    ふたご座…

    More
  • Türk dili

    ikizler burcu, ikizler burcundan olan…

    More
  • Français

    Gémeaux…

    More
  • Catalan

    Gèminis…

    More
Bản dịch khác của Gemini

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm