gay nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của gay bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của gay

Bản dịch của gay Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    同性戀的, 快樂的, 歡快的,愉快的,快樂的…

    More
  • 中文简体

    同性恋的, 快乐的, 欢快的,愉快的,快乐的…

    More
  • Español

    gay, homosexual, gay [masculine-feminine]…

    More
  • Português

    gay…

    More
  • 日本語

    同性愛の, (特に男性の)同性愛者, ゲイ…

    More
  • Türk dili

    eşcinsel, homoseksüel, şen şakrak…

    More
  • Français

    gay, homosexuel/-elle, gay [masculine-feminine]…

    More
  • Catalan

    gai, homosexual…

    More
Bản dịch khác của gay

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm