0 a room in which people are killed by means of gas -- buồng hơi ngạt
Many people were sent to the gas chamber in World War II.
中文繁体
毒氣室…
中文简体
毒气室…
Español
cámara de gas…
Português
câmara de gás…
日本語
ガス室(毒ガスで人や動物を殺す部屋)…
Türk dili
gaz odası…
Français
chambre à gaz…
Catalan
cambra de gas…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
gas chamber