gas chamber nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của gas chamber bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của gas chamber

Bản dịch của gas chamber Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    毒氣室…

    More
  • 中文简体

    毒气室…

    More
  • Español

    cámara de gas…

    More
  • Português

    câmara de gás…

    More
  • 日本語

    ガス室(毒ガスで人や動物を殺す部屋)…

    More
  • Türk dili

    gaz odası…

    More
  • Français

    chambre à gaz…

    More
  • Catalan

    cambra de gas…

    More
Bản dịch khác của gas chamber

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm