gangster nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của gangster bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của gangster

Bản dịch của gangster Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    歹徒, 犯罪集團成員…

    More
  • 中文简体

    歹徒, 犯罪团伙成员…

    More
  • Español

    gánster, gánster [masculine-feminine]…

    More
  • Português

    gângster…

    More
  • 日本語

    暴力団員, やくざ…

    More
  • Türk dili

    gangster, haydut, çete üyesi…

    More
  • Français

    gangster [masculine], truand [masculine], gangster…

    More
  • Catalan

    gàngster…

    More
Bản dịch khác của gangster

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm