frigidity nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của frigidity bằng tiếng Việt

  • 0 -- sự thờ ơ; sự lạnh nhạt

Các định nghĩa khác của frigidity

Bản dịch của frigidity Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    frigidez…

    More
  • Français

    grande froideur…

    More
  • Malay

    kedinginan…

    More
  • Deutsch

    die Kälte…

    More
  • Norwegian

    kjølighet, kulde, stivhet…

    More
  • Čeština

    chlad…

    More
  • Dansk

    frigiditet…

    More
  • Italiano

    freddezza…

    More
Bản dịch khác của frigidity

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm