0 -- sự thờ ơ; sự lạnh nhạt
Español
frigidez…
Français
grande froideur…
Malay
kedinginan…
Deutsch
die Kälte…
Norwegian
kjølighet, kulde, stivhet…
Čeština
chlad…
Dansk
frigiditet…
Italiano
freddezza…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
frigidity