fray nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của fray bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của fray

Bản dịch của fray Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    布料, (使)(布料或繩子)磨損,(使)磨散, 使煩躁…

    More
  • 中文简体

    布料, (使)(布料或绳子)磨损,(使)磨散, 使烦躁…

    More
  • Español

    deshilacharse, raerse…

    More
  • Português

    desfiar…

    More
  • 日本語

    (布など)をほつれさせる, (布など)がほつれる…

    More
  • Türk dili

    tel tel olmak, yıpra(t)nmak, eski(t)mek…

    More
  • Français

    (s’)effilocher…

    More
  • Catalan

    desfilar-se…

    More
Bản dịch khác của fray

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm