for instance nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của for instance bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của for instance

Bản dịch của for instance Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    例如…

    More
  • 中文简体

    例如…

    More
  • Español

    por ejemplo…

    More
  • Français

    par exemple…

    More
  • Malay

    sebagai contoh…

    More
  • Deutsch

    zum Beispiel…

    More
  • Norwegian

    for eksempel…

    More
  • Čeština

    například…

    More
Bản dịch khác của for instance

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm