FM nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của FM bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của FM

Bản dịch của FM Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    調頻…

    More
  • 中文简体

    调频…

    More
  • Español

    Frecuencia Modulada…

    More
  • Türk dili

    radyo istasyonu, FM istasyonu…

    More
  • Français

    FM…

    More
  • Čeština

    frekvenční modulace…

    More
  • Dansk

    FM…

    More
  • Indonesia

    FM…

    More
Bản dịch khác của FM

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm