flooring nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của flooring bằng tiếng Việt

  • 0 material for making or covering floors -- vật liệu làm sàn

    • vinyl flooring.

Các định nghĩa khác của flooring

Bản dịch của flooring Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    製地板的材料…

    More
  • 中文简体

    制地板的材料…

    More
  • Español

    revestimiento para suelos, pavimento…

    More
  • Português

    chão…

    More
  • Türk dili

    döşeme, yer kaplama…

    More
  • Français

    parquet, carrelage, revêtement…

    More
  • Čeština

    podlahový materiál…

    More
  • Dansk

    gulvbelægning, gulvbeklædning…

    More
Bản dịch khác của flooring

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm