0 -- sự quất bằng roi; trận đòn
a public flogging.
中文繁体
(作爲懲罰的)鞭笞,棒打…
中文简体
(作为惩罚的)鞭笞,棒打…
Español
flagelación, azotes, azotaina…
Português
flagelação, surra…
Français
flagellation…
Čeština
bičování…
Dansk
bank, pisk…
Indonesia
pencambukan…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
flogging