fight back nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của fight back bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của fight back

Bản dịch của fight back Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    反擊,回擊,抵抗…

    More
  • 中文简体

    反击,回击,抵抗…

    More
  • Español

    contraatacar, tomar represalias, defenderse…

    More
  • Português

    contra-ataque…

    More
  • Türk dili

    dövüşerek kendini savunmak, karşı koymak…

    More
  • Français

    riposter, répondre, réfréner…

    More
  • Čeština

    bránit se…

    More
  • Dansk

    gøre modstand, slå igen…

    More
Bản dịch khác của fight back

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm