feathered nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của feathered bằng tiếng Việt

  • 0 -- có lông; có trang trí lông;

Các định nghĩa khác của feathered

Bản dịch của feathered Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    有羽毛的…

    More
  • 中文简体

    有羽毛的…

    More
  • Español

    con plumas, emplumado…

    More
  • Português

    com penas, de penas…

    More
  • Français

    emplumé…

    More
  • Čeština

    opeřený…

    More
  • Dansk

    fjerbeklædt…

    More
  • Indonesia

    membului…

    More
Bản dịch khác của feathered

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm