0 -- có lông; có trang trí lông;
a brightly feathered bird.
中文繁体
有羽毛的…
中文简体
Español
con plumas, emplumado…
Português
com penas, de penas…
Français
emplumé…
Čeština
opeřený…
Dansk
fjerbeklædt…
Indonesia
membului…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
feathered