extortion nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của extortion bằng tiếng Việt

  • 0 -- hành động tống tiền

Các định nghĩa khác của extortion

Bản dịch của extortion Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    extorsión…

    More
  • Français

    extorsion…

    More
  • Malay

    pemerasan…

    More
  • Deutsch

    die Erpressung…

    More
  • Norwegian

    fram-/avtvinging, pengeutpressing…

    More
  • Čeština

    vymáhání…

    More
  • Dansk

    afpresning, aftvingelse…

    More
  • Italiano

    estorsione…

    More
Bản dịch khác của extortion

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm