equitably nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của equitably bằng tiếng Việt

  • 0 -- công bằng

Các định nghĩa khác của equitably

Bản dịch của equitably Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    equitativamente…

    More
  • Français

    équitablement, de manière équitable…

    More
  • Malay

    dengan adil…

    More
  • Deutsch

    recht und billig…

    More
  • Norwegian

    rett og rimelig…

    More
  • Čeština

    spravedlivě…

    More
  • Dansk

    rimeligt, retfærdigt…

    More
  • Italiano

    equamente…

    More
Bản dịch khác của equitably

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm