endurable nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của endurable bằng tiếng Việt

  • 0 (opposite unendurable) able to be borne or tolerated -- có thể chịu đựng được

Các định nghĩa khác của endurable

Bản dịch của endurable Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    soportable…

    More
  • Français

    supportable…

    More
  • Malay

    boleh ditanggung…

    More
  • Deutsch

    erträglich…

    More
  • Norwegian

    utholdelig, til å holde ut…

    More
  • Čeština

    snesitelný…

    More
  • Dansk

    udholdelig, til at holde ud…

    More
  • Italiano

    sopportabile, tollerabile…

    More
Bản dịch khác của endurable

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm