emulation nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của emulation bằng tiếng Việt

  • 0 -- hành động thi đua

Các định nghĩa khác của emulation

Bản dịch của emulation Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    emulación…

    More
  • Français

    émulation…

    More
  • Malay

    penyamaan…

    More
  • Deutsch

    das Nacheifern…

    More
  • Norwegian

    etterlikning, kappelyst…

    More
  • Čeština

    soutěživost…

    More
  • Dansk

    efterligning…

    More
  • Italiano

    emulazione…

    More
Bản dịch khác của emulation

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm