0 the number or figure 18 -- số mười tám
He has eighteen of them.
1 the age of 18 -- mười tám tuổi
a girl of eighteen.
2 having eighteen -- có mười tám
an eighteen-page booklet.
中文繁体
(數字)18…
中文简体
(数字)18…
Español
dieciocho…
Português
dezoito…
日本語
18, 18の…
Türk dili
onsekiz rakamı…
Français
dix-huit, dix-huit ans, de dix-huit (…)…
Catalan
divuit…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
eighteen