eighteen nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của eighteen bằng tiếng Việt

  • 0 the number or figure 18 -- số mười tám

    • He has eighteen of them.

  • 1 the age of 18 -- mười tám tuổi

    • a girl of eighteen.

  • 2 having eighteen -- có mười tám

Các định nghĩa khác của eighteen

Bản dịch của eighteen Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (數字)18…

    More
  • 中文简体

    (数字)18…

    More
  • Español

    dieciocho…

    More
  • Português

    dezoito…

    More
  • 日本語

    18, 18の…

    More
  • Türk dili

    onsekiz rakamı…

    More
  • Français

    dix-huit, dix-huit ans, de dix-huit (…)…

    More
  • Catalan

    divuit…

    More
Bản dịch khác của eighteen

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm