dust-up nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của dust-up bằng tiếng Việt

  • 0 a quarrel -- tranh cãi

    • There was a bit of a dust-up between the two men.

Các định nghĩa khác của dust-up

Bản dịch của dust-up Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    打架, 爭鬥, 爭執…

    More
  • 中文简体

    打架, 争斗, 争执…

    More
  • Español

    pelea…

    More
  • Français

    accrochage…

    More
  • Malay

    tengkar…

    More
  • Deutsch

    die Auseinandersetzung…

    More
  • Norwegian

    krangel, oppgjør, scene…

    More
  • Čeština

    hádka, rvačka…

    More
Bản dịch khác của dust-up

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm