drably nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của drably bằng tiếng Việt

  • 0 -- một cách xám xịt

Các định nghĩa khác của drably

Bản dịch của drably Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    無趣地, 單調地…

    More
  • 中文简体

    无趣地, 单调地…

    More
  • Español

    apagadamente…

    More
  • Français

    de façon terne…

    More
  • Malay

    sangat kusam…

    More
  • Deutsch

    eintönig…

    More
  • Norwegian

    trist, grått…

    More
  • Čeština

    bezvýrazně, jednotvárně…

    More
Bản dịch khác của drably

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm