dope nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của dope bằng tiếng Việt

  • 0 any drug or drugs -- chất ma túy

  • 1 to drug -- dùng ma túy

    • They discovered that the racehorse had been doped.

Các định nghĩa khác của dope

Bản dịch của dope Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    毒品, 大麻, 人…

    More
  • 中文简体

    毒品, 大麻, 人…

    More
  • Español

    marihuana, idiota, dopar…

    More
  • Português

    maconha, idiota, dopar…

    More
  • Türk dili

    esrar, uyuşturucu madde, budala…

    More
  • Français

    drogue, doper…

    More
  • Čeština

    droga, dopovat…

    More
  • Dansk

    stoffer, narkotika, dope…

    More
Bản dịch khác của dope

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm