doctrine nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của doctrine bằng tiếng Việt

  • 0 a belief or set of beliefs which is taught -- học thuyết

Các định nghĩa khác của doctrine

Bản dịch của doctrine Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (尤指政治或宗教的)信條,教義,學說…

    More
  • 中文简体

    (尤指政治或宗教的)信条,教义,学说…

    More
  • Español

    doctrina…

    More
  • Português

    doutrina…

    More
  • Türk dili

    öğreti, doktrin…

    More
  • Français

    doctrine…

    More
  • Čeština

    doktrína…

    More
  • Dansk

    doktrin…

    More
Bản dịch khác của doctrine

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm